DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÉP HÒA PHÁT
![](https://theptruongsa.com.vn/wp-content/uploads/2024/07/Screenshot-2024-07-02-113346.png)
tỉ trọng thép hộp hoà phát
Bảng trọng lượng thép hộp đen, mạ kẽm chữ nhật Ngọc Thiên Phát
Mời quý khách hàng tham khảo bảng tra barem thép hộp Ngọc Thiên Phát hình chữ nhật đen, mạ kẽm được Thép Cao Toàn Thắng cập nhất mới nhất:
Bảng tra ống thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát mới cập nhật
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
||||
STT | Tên sản phẩm | Dài x Rộng x Dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 13 x 26 x 1.0 | 6.00 | 3.45 |
2 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 13 x 26 x 1.1 | 6.00 | 3.77 |
3 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 13 x 26 x 1.2 | 6.00 | 4.08 |
4 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 13 x 26 x 1.4 | 6.00 | 4.70 |
5 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 1.0 | 6.00 | 5.43 |
6 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 1.1 | 6.00 | 5.94 |
7 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 1.2 | 6.00 | 6.46 |
8 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 1.4 | 6.00 | 7.47 |
9 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 1.5 | 6.00 | 7.97 |
10 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 1.8 | 6.00 | 9.44 |
11 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 2.0 | 6.00 | 10.40 |
12 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 2.5 | 6.00 | 12.72 |
13 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 20 x 40 x 3.0 | 6.00 | 14.92 |
14 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 1.0 | 6.00 | 6.84 |
15 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 1.1 | 6.00 | 7.50 |
16 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 1.2 | 6.00 | 8.15 |
17 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 1.4 | 6.00 | 9.45 |
18 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 1.5 | 6.00 | 10.09 |
19 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 1.8 | 6.00 | 11.98 |
20 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 2.0 | 6.00 | 13.23 |
21 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 2.5 | 6.00 | 16.25 |
22 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 25 x 50 x 3.0 | 6.00 | 19.16 |
23 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 1.0 | 6.00 | 8.25 |
24 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 1.1 | 6.00 | 9.05 |
25 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 1.2 | 6.00 | 9.85 |
26 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 1.4 | 6.00 | 11.43 |
27 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 1.5 | 6.00 | 12.21 |
28 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 1.8 | 6.00 | 14.53 |
29 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 2.0 | 6.00 | 16.05 |
30 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 2.5 | 6.00 | 19.78 |
31 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 30 x 60 x 3.0 | 6.00 | 23.40 |
32 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 1.1 | 6.00 | 12.16 |
33 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 1.2 | 6.00 | 13.24 |
34 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 1.4 | 6.00 | 15.38 |
35 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 1.5 | 6.00 | 16.45 |
36 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 1.8 | 6.00 | 19.61 |
37 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 2.0 | 6.00 | 21.70 |
38 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 2.5 | 6.00 | 26.85 |
39 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 40 x 80 x 3.0 | 6.00 | 31.88 |
40 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 50 x 100 x 1.4 | 6.00 | 19.33 |
41 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 50 x 100 x 1.5 | 6.00 | 20.68 |
42 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 50 x 100 x 1.8 | 6.00 | 24.69 |
43 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 50 x 100 x 2.0 | 6.00 | 27.34 |
44 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 50 x 100 x 2.5 | 6.00 | 33.89 |
45 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 50 x 100 x 3.0 | 6.00 | 40.33 |
46 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 50 x 100 x 3.5 | 6.00 | 46.69 |
47 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 1.8 | 6.00 | 29.79 |
48 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 2.0 | 6.00 | 33.01 |
49 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 2.5 | 6.00 | 40.98 |
50 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 2.8 | 6.00 | 45.70 |
51 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 3.0 | 6.00 | 48.83 |
52 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 3.2 | 6.00 | 51.94 |
53 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 3.5 | 6.00 | 56.58 |
54 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 3.8 | 6.00 | 61.17 |
55 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 60 x 120 x 4.0 | 6.00 | 64.21 |
56 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 150 x 2.5 | 6.00 | 57.46 |
57 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 150 x 2.8 | 6.00 | 64.17 |
58 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 150 x 3.2 | 6.00 | 73.04 |
59 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 150 x 3.5 | 6.00 | 79.66 |
60 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 150 x 3.8 | 6.00 | 86.23 |
61 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 150 x 4.0 | 6.00 | 90.58 |
62 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 150 x 4.5 | 6.00 | 101.40 |
63 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 2.5 | 6.00 | 69.24 |
64 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 2.8 | 6.00 | 77.36 |
65 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 3.0 | 6.00 | 82.75 |
66 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 3.2 | 6.00 | 88.12 |
67 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 3.5 | 6.00 | 96.14 |
68 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 3.8 | 6.00 | 104.12 |
69 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 4.0 | 6.00 | 109.42 |
70 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 100 x 200 x 4.5 | 6.00 | 122.59 |
71 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 4.0 | 6.00 | 184.78 |
72 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 4.5 | 6.00 | 207.37 |
73 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 5.0 | 6.00 | 229.85 |
74 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 5.5 | 6.00 | 252.21 |
75 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 6.0 | 6.00 | 274.46 |
76 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 6.5 | 6.00 | 296.60 |
77 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 7.0 | 6.00 | 318.62 |
78 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 7.5 | 6.00 | 340.53 |
79 | Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát | 200 x 300 x 8.0 | 6.00 | 289.38 |
Bảng barem thép hộp đen, mạ kẽm vuông Ngọc Thiên Phát
Mời quý khách hàng tham khảo bảng tra trọng lượng thép hộp Ngọc Thiên Phát hình vuông được Thép Cao Toàn Thắng cập nhất hôm nay 02/07/2024:
Bảng tra ống thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát mới nhất
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
||||
STT | Tên sản phẩm | Dài x Rộng x Dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 14 x 14 x 1.0 | 6.00 | 2.41 |
2 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 14 x 14 x 1.1 | 6.00 | 2.63 |
3 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 14 x 14 x 1.2 | 6.00 | 2.84 |
4 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 14 x 14 x 1.4 | 6.00 | 3.25 |
5 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 16 x 16 x 1.0 | 6.00 | 2.79 |
6 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 16 x 16 x 1.1 | 6.00 | 3.04 |
7 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 16 x 16 x 1.2 | 6.00 | 3.29 |
8 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 16 x 16 x 1.4 | 6.00 | 3.78 |
9 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 20 x 20 x 1.0 | 6.00 | 3.54 |
10 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 20 x 20 x 1.1 | 6.00 | 3.87 |
11 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 20 x 20 x 1.2 | 6.00 | 4.20 |
12 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 20 x 20 x 1.4 | 6.00 | 4.83 |
13 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 20 x 20 x 1.5 | 6.00 | 5.14 |
14 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 20 x 20 x 1.8 | 6.00 | 6.05 |
15 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 25 x 25 x 1.0 | 6.00 | 4.48 |
16 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 25 x 25 x 1.1 | 6.00 | 4.91 |
17 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 25 x 25 x 1.2 | 6.00 | 5.33 |
18 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 25 x 25 x 1.4 | 6.00 | 6.15 |
19 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 25 x 25 x 1.5 | 6.00 | 6.56 |
20 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 25 x 25 x 1.8 | 6.00 | 7.75 |
21 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 25 x 25 x 2.0 | 6.00 | 8.52 |
22 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 1.0 | 6.00 | 5.43 |
23 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 1.1 | 6.00 | 5.94 |
24 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 1.2 | 6.00 | 6.46 |
25 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 1.4 | 6.00 | 7.47 |
26 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 1.5 | 6.00 | 7.97 |
27 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 1.8 | 6.00 | 9.44 |
28 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 2.0 | 6.00 | 10.40 |
29 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 30 x 30 x 2.5 | 6.00 | 12.72 |
30 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 0.8 | 6.00 | 5.88 |
31 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 1.0 | 6.00 | 7.31 |
32 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 1.1 | 6.00 | 8.02 |
33 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 1.2 | 6.00 | 8.72 |
34 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 1.4 | 6.00 | 10.11 |
35 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 1.5 | 6.00 | 10.80 |
36 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 1.8 | 6.00 | 12.83 |
37 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 2.0 | 6.00 | 14.17 |
38 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 2.5 | 6.00 | 17.43 |
39 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 40 x 40 x 3.0 | 6.00 | 20.57 |
40 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 1.1 | 6.00 | 10.09 |
41 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 1.2 | 6.00 | 10.98 |
42 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 1.4 | 6.00 | 12.74 |
43 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 1.5 | 6.00 | 13.62 |
44 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 1.8 | 6.00 | 16.22 |
45 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 2.0 | 6.00 | 17.94 |
46 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 2.5 | 6.00 | 22.14 |
47 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 3.0 | 6.00 | 26.23 |
48 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 50 x 50 x 3.5 | 6.00 | 30.20 |
49 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 1.1 | 6.00 | 12.16 |
50 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 1.2 | 6.00 | 13.24 |
51 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 1.4 | 6.00 | 15.38 |
52 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 1.5 | 6.00 | 16.45 |
53 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 1.8 | 6.00 | 19.61 |
54 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 2.0 | 6.00 | 21.70 |
55 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 2.5 | 6.00 | 26.85 |
56 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 3.0 | 6.00 | 31.88 |
57 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 60 x 60 x 3.5 | 6.00 | 36.79 |
58 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 75 x 75 x 1.4 | 6.00 | 19.41 |
59 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 75 x 75 x 1.5 | 6.00 | 20.69 |
60 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 75 x 75 x 1.8 | 6.00 | 24.69 |
61 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 75 x 75 x 2.0 | 6.00 | 27.34 |
62 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 75 x 75 x 2.5 | 6.00 | 33.89 |
63 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 75 x 75 x 3.0 | 6.00 | 40.33 |
64 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 75 x 75 x 3.5 | 6.00 | 46.69 |
65 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 1.4 | 6.00 | 23.30 |
66 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 1.5 | 6.00 | 24.93 |
67 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 1.8 | 6.00 | 29.79 |
68 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 2.0 | 6.00 | 33.01 |
69 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 2.3 | 6.00 | 37.80 |
70 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 2.5 | 6.00 | 40.98 |
71 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 3.0 | 6.00 | 48.83 |
72 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 3.5 | 6.00 | 56.58 |
73 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 90 x 90 x 4.0 | 6.00 | 64.21 |
74 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 1.8 | 6.00 | 33.30 |
75 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 2.0 | 6.00 | 36.78 |
76 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 2.5 | 6.00 | 45.69 |
77 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 2.8 | 6.00 | 50.98 |
78 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 3.0 | 6.00 | 54.49 |
79 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 3.2 | 6.00 | 57.97 |
80 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 3.5 | 6.00 | 63.17 |
81 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 4.0 | 6.00 | 71.74 |
82 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 100 x 100 x 5.0 | 6.00 | 88.55 |
83 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 2.5 | 6.00 | 69.24 |
84 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 2.8 | 6.00 | 77.36 |
85 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 3.0 | 6.00 | 82.75 |
86 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 3.2 | 6.00 | 88.12 |
87 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 3.5 | 6.00 | 96.14 |
88 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 3.8 | 6.00 | 104.12 |
89 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 4.0 | 6.00 | 109.42 |
90 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 150 x 150 x 5.0 | 6.00 | 136.59 |
91 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 200 x 200 x 10 | 6.00 | 357.96 |
92 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 200 x 200 x 12 | 6.00 | 425.03 |
93 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 200 x 200 x 4.0 | 6.00 | 147.10 |
94 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 200 x 200 x 5.0 | 6.00 | 182.75 |
95 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 200 x 200 x 6.0 | 6.00 | 217.94 |
96 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 200 x 200 x 8.0 | 6.00 | 286.97 |
97 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 250 x 250 x 4.0 | 6.00 | 184.78 |
98 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 250 x 250 x 5.0 | 6.00 | 229.85 |
99 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 250 x 250 x 6.0 | 6.00 | 274.46 |
100 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 250 x 250 x 8.0 | 6.00 | 362.33 |
101 | Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát | 250 x 250 x 10 | 6.00 | 448.39 |