DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÉP HÒA PHÁT

tỉ trọng thép hộp hoà phát

Bảng trọng lượng thép hộp đen, mạ kẽm chữ nhật Ngọc Thiên Phát

Mời quý khách hàng tham khảo bảng tra barem thép hộp Ngọc Thiên Phát hình chữ nhật đen, mạ kẽm được Thép Cao Toàn Thắng cập nhất mới nhất:

Bảng tra ống thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát mới cập nhật

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg)
1 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 13 x 26 x 1.0 6.00 3.45
2 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 13 x 26 x 1.1 6.00 3.77
3 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 13 x 26 x 1.2 6.00 4.08
4 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 13 x 26 x 1.4 6.00 4.70
5 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 1.0 6.00 5.43
6 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 1.1 6.00 5.94
7 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 1.2 6.00 6.46
8 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 1.4 6.00 7.47
9 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 1.5 6.00 7.97
10 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 1.8 6.00 9.44
11 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 2.0 6.00 10.40
12 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 2.5 6.00 12.72
13 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 20 x 40 x 3.0 6.00 14.92
14 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 1.0 6.00 6.84
15 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 1.1 6.00 7.50
16 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 1.2 6.00 8.15
17 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 1.4 6.00 9.45
18 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 1.5 6.00 10.09
19 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 1.8 6.00 11.98
20 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 2.0 6.00 13.23
21 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 2.5 6.00 16.25
22 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 25 x 50 x 3.0 6.00 19.16
23 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 1.0 6.00 8.25
24 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 1.1 6.00 9.05
25 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 1.2 6.00 9.85
26 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 1.4 6.00 11.43
27 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 1.5 6.00 12.21
28 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 1.8 6.00 14.53
29 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 2.0 6.00 16.05
30 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 2.5 6.00 19.78
31 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 30 x 60 x 3.0 6.00 23.40
32 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 1.1 6.00 12.16
33 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 1.2 6.00 13.24
34 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 1.4 6.00 15.38
35 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 1.5 6.00 16.45
36 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 1.8 6.00 19.61
37 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 2.0 6.00 21.70
38 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 2.5 6.00 26.85
39 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 40 x 80 x 3.0 6.00 31.88
40 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 50 x 100 x 1.4 6.00 19.33
41 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 50 x 100 x 1.5 6.00 20.68
42 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 50 x 100 x 1.8 6.00 24.69
43 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 50 x 100 x 2.0 6.00 27.34
44 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 50 x 100 x 2.5 6.00 33.89
45 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 50 x 100 x 3.0 6.00 40.33
46 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 50 x 100 x 3.5 6.00 46.69
47 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 1.8 6.00 29.79
48 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 2.0 6.00 33.01
49 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 2.5 6.00 40.98
50 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 2.8 6.00 45.70
51 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 3.0 6.00 48.83
52 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 3.2 6.00 51.94
53 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 3.5 6.00 56.58
54 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 3.8 6.00 61.17
55 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 60 x 120 x 4.0 6.00 64.21
56 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 150 x 2.5 6.00 57.46
57 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 150 x 2.8 6.00 64.17
58 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 150 x 3.2 6.00 73.04
59 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 150 x 3.5 6.00 79.66
60 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 150 x 3.8 6.00 86.23
61 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 150 x 4.0 6.00 90.58
62 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 150 x 4.5 6.00 101.40
63 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 2.5 6.00 69.24
64 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 2.8 6.00 77.36
65 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 3.0 6.00 82.75
66 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 3.2 6.00 88.12
67 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 3.5 6.00 96.14
68 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 3.8 6.00 104.12
69 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 4.0 6.00 109.42
70 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 100 x 200 x 4.5 6.00 122.59
71 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 4.0 6.00 184.78
72 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 4.5 6.00 207.37
73 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 5.0 6.00 229.85
74 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 5.5 6.00 252.21
75 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 6.0 6.00 274.46
76 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 6.5 6.00 296.60
77 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 7.0 6.00 318.62
78 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 7.5 6.00 340.53
79 Thép hộp chữ nhật Ngọc Thiên Phát 200 x 300 x 8.0 6.00 289.38

Bảng barem thép hộp đen, mạ kẽm vuông Ngọc Thiên Phát

Mời quý khách hàng tham khảo bảng tra trọng lượng thép hộp Ngọc Thiên Phát hình vuông được Thép Cao Toàn Thắng cập nhất hôm nay 02/07/2024:

Bảng tra ống thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát mới nhất

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg)
1 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41
2 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63
3 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84
4 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25
5 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79
6 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04
7 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29
8 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78
9 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54
10 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87
11 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20
12 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83
13 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14
14 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05
15 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48
16 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91
17 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33
18 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15
19 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56
20 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75
21 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52
22 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43
23 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94
24 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46
25 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47
26 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97
27 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44
28 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40
29 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72
30 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88
31 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31
32 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02
33 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72
34 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11
35 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80
36 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83
37 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17
38 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43
39 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57
40 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09
41 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98
42 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74
43 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62
44 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22
45 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94
46 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14
47 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23
48 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20
49 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16
50 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24
51 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38
52 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45
53 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61
54 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70
55 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85
56 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88
57 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79
58 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41
59 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69
60 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69
61 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34
62 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89
63 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33
64 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69
65 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30
66 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93
67 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79
68 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01
69 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80
70 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98
71 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83
72 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58
73 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21
74 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30
75 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78
76 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69
77 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98
78 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49
79 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 3.2 6.00 57.97
80 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 3.5 6.00 63.17
81 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 4.0 6.00 71.74
82 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 100 x 100 x 5.0 6.00 88.55
83 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 2.5 6.00 69.24
84 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 2.8 6.00 77.36
85 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 3.0 6.00 82.75
86 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 3.2 6.00 88.12
87 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 3.5 6.00 96.14
88 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 3.8 6.00 104.12
89 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 4.0 6.00 109.42
90 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 150 x 150 x 5.0 6.00 136.59
91 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 200 x 200 x 10 6.00 357.96
92 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 200 x 200 x 12 6.00 425.03
93 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 200 x 200 x 4.0 6.00 147.10
94 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 200 x 200 x 5.0 6.00 182.75
95 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 200 x 200 x 6.0 6.00 217.94
96 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 200 x 200 x 8.0 6.00 286.97
97 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 250 x 250 x 4.0 6.00 184.78
98 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 250 x 250 x 5.0 6.00 229.85
99 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 250 x 250 x 6.0 6.00 274.46
100 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 250 x 250 x 8.0 6.00 362.33
101 Thép hộp vuông Ngọc Thiên Phát 250 x 250 x 10 6.00 448.39

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT

Chứng nhận giải thưởng

CÔNG TRÌNH

Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương

Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương

Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương

Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương

Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương

Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương